Có 1 kết quả:
山珍海味 shān zhēn hǎi wèi ㄕㄢ ㄓㄣ ㄏㄞˇ ㄨㄟˋ
shān zhēn hǎi wèi ㄕㄢ ㄓㄣ ㄏㄞˇ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exotic delicacies
(2) luxury foodstuff from distant locations
(2) luxury foodstuff from distant locations
Bình luận 0
shān zhēn hǎi wèi ㄕㄢ ㄓㄣ ㄏㄞˇ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0