Có 1 kết quả:

山珍海味 shān zhēn hǎi wèi ㄕㄢ ㄓㄣ ㄏㄞˇ ㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) exotic delicacies
(2) luxury foodstuff from distant locations

Bình luận 0